Có 2 kết quả:

安康 ān kāng ㄚㄋ ㄎㄤ鮟鱇 ān kāng ㄚㄋ ㄎㄤ

1/2

ān kāng ㄚㄋ ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an khang, khoẻ mạnh

Từ điển Trung-Anh

good health

Bình luận 0

ān kāng ㄚㄋ ㄎㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

anglerfish

Bình luận 0